Từ điển Thiều Chửu昉 - phưởng① Tang tảng, mới mờ mờ sáng.
Từ điển Trần Văn Chánh昉 - phưởng(văn) ① Tang tảng sáng, tờ mờ sáng; ② Lúc khởi đầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng昉 - phưởngSáng sủa.